Ưu nhược điểm và tính ứng dụng của các loại gỗ veneer

Gỗ veneer còn được gọi là tấm veneer, là loại gỗ phổ biến được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất nội thất. Tấm gỗ veneer được tạo ra bằng cách lạng mỏng lớp vỏ gỗ từ nguyên liệu gỗ tự nhiên, và nó sở hữu nhiều ưu điểm và tính năng nổi trội. Gỗ công nghiệp phủ veneer là sự lựa chọn ngày càng phổ biến trong thiết kế nội thất gia đình và văn phòng. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin về ưu điểm, nhược điểm, tính ứng dụng và quy trình sản xuất gỗ veneer.

Gỗ veneer là gì?

Ưu nhược điểm và tính ứng dụng của các loại gỗ veneerLoại gỗ này thực chất là gỗ tự nhiên láng mỏng thành tấm

Gỗ veneer là một loại gỗ tự nhiên được tạo ra từ quá trình lạng mỏng từ cây gỗ tự nhiên. Độ dày của tấm veneer khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu của người sử dụng, một cây gỗ tự nhiên có thể lạng ra nhiều tấm veneer.

Sau khi được lạng, gỗ veneer được dán lên các loại cốt gỗ công nghiệp khác nhau như gỗ MDF, HDF, gỗ ván dán, gỗ FIBER, gỗ ván dăm để tạo ra các sản phẩm nội thất. Vì được lạng từ cây gỗ tự nhiên, bề mặt gỗ veneer không khác gì gỗ tự nhiên về độ đẹp và tính thẩm mỹ.

Các sản phẩm được phủ bề mặt veneer được đánh giá cao về chất lượng và tuổi thọ, không chỉ vì những tính năng ưu việt mà chúng mang lại, mà còn vì giá trị kinh tế hiệu quả mà chúng có. Tuy nhiên, chất liệu này vẫn tồn tại một số nhược điểm cần được khắc phục và sử dụng cho các sản phẩm phù hợp trong thiết kế nội thất.

Quy trình sản xuất gỗ veneer như thế nào

Quá trình sản xuất gỗ veneer có thể khác nhau tùy thuộc vào xưởng chế biến. Tuy nhiên, quy trình sản xuất veneer thường gồm 7 bước cơ bản như sau:

Bước 1: Chuẩn bị, sơ chế vật liệu đầu vào

Cây gỗ tự nhiên sẽ trải qua quá trình loại bỏ vỏ và càng, sau đó được xử lý thông qua nhiều giai đoạn như luộc, ngâm, và tẩm để loại bỏ nhựa và tăng độ bền, từ đó giúp quá trình gia công trở nên dễ dàng hơn.

Bước 2: Lạng mỏng gỗ

Sau khi được xử lý, cây gỗ sẽ được lạng mỏng bằng lưỡi lạng tiêu chuẩn với độ dày 3 ly. Độ dày này giúp cho các tấm veneer giữ được màu sắc và vân gỗ tự nhiên, đồng thời cung cấp độ bền cao và dễ dàng trong quá trình chế biến và thi công.

Bước 3: Sấy nhiệt

Sau khi được lạng mỏng, tấm veneer sẽ được xếp chồng lên nhau và đi qua quá trình sấy bằng máy sấy công nghiệp, với mức nhiệt độ và thời gian tiêu chuẩn. Quá trình này nhằm ngăn chặn tình trạng gia tăng độ giòn và cong vênh của veneer. Tấm veneer cần tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời tự nhiên để bảo đảm chất lượng sản phẩm.

Bước 4: Lăn keo, phủ bề mặt

Tiếp theo, sau quá trình sấy, veneer sẽ được đưa vào máy lăn keo và dán lên các bề mặt gỗ tự nhiên hoặc các loại cốt gỗ công nghiệp như MDF, HDF, gỗ ván dán, tuỳ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm.

Bước 5: Ép nhiệt

Sau khi quá trình dán hoàn tất, tấm gỗ có veneer sẽ được đưa vào máy ép nhiệt, được gia nhiệt ở mức khoảng 60 độ trong khoảng thời gian khoảng 5 phút.

Bước 6: Đánh bóng

Cuối cùng, sử dụng máy nhám và máy chà để đánh bóng và hoàn thiện các góc cạnh và bề mặt của sản phẩm.

Bước 7: Kiểm tra

Sản phẩm sẽ trải qua quá trình kiểm tra chất lượng để đảm bảo tiêu chuẩn trước khi lưu kho hoặc phân phối ra thị trường.

Có mấy loại gỗ veneer, đặc điểm từng loại

Việc xác định số lượng chính xác các loại veneer là không thể, vì gỗ veneer được sản xuất bằng cách lạng mỏng các loại gỗ tự nhiên khác nhau sau đó dán lên miếng ván MFC. Mỗi loại gỗ được lạng và dán như vậy tạo ra một loại veneer riêng biệt.

Khi gỗ veneer đã được sản xuất và đóng thành phẩm, chúng ta chỉ có thể nhìn thấy lớp veneer bên ngoài mà không biết rõ loại cốt bên trong là gì, và mỗi loại cốt có độ bền và khả năng thẩm thấu nước khác nhau. Do đó, khi khách hàng mua các sản phẩm sử dụng veneer, nên hỏi kỹ nhà cung cấp về loại ván gỗ được sử dụng làm nền.

Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay, có một số loại veneer phổ biến như gỗ óc chó, gỗ tần bì, gỗ sồi, veneer đào, gỗ căm xe và nhiều loại gỗ khác. Veneer thường được sử dụng để dán lên ván gỗ tự nhiên hoặc ván gỗ công nghiệp. Một số dòng veneer nổi tiếng bao gồm:

Gỗ Veneer xoan đào

Ưu nhược điểm và tính ứng dụng của các loại gỗ veneer
Gỗ xoan đào

Veneer xoan đào là loại gỗ được lạng từ cây gỗ xoan đào tự nhiên, và nó mang đến nhiều tính năng và ưu điểm hấp dẫn cho người dùng. Gỗ xoan đào được sử dụng trong sản xuất nội thất có độ bền màu cao và màu sắc đẹp mắt. Màu sắc của gỗ xoan đào thay đổi từ vàng nhạt đến màu trắng gần. Tùy thuộc vào khu vực trồng cây và chất lượng đất, gỗ xoan đào có các đặc tính riêng. Vân gỗ xoan đào thường thẳng, to và bề mặt gỗ đều, mang lại khả năng tốt trong việc chịu máy, dính keo và bám ốc.

Nhờ các ưu điểm trên, sản xuất veneer xoan đào trở nên dễ dàng hơn, ít bị biến dạng trong quá trình sấy khô, và dễ dàng nhuộm và đánh bóng. Tuy nhiên, một hạn chế của veneer xoan đào là khả năng chống nước không cao. Để khắc phục nhược điểm này, thường kết hợp tấm dán veneer xoan đào với tấm cốt chống ẩm để cải thiện khả năng chống nước.

Gỗ Veneer sồi

Gỗ veneer sồi
Gỗ sồi

Gỗ sồi được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nội thất gỗ, mang lại nhiều ưu điểm và tính năng vượt trội. Gỗ sồi bao gồm hai loại chính là gỗ sồi đỏ (Red oak) và gỗ sồi trắng (White oak). Loại gỗ này thường được xẻ và sấy khô, và chủ yếu được nhập khẩu từ Châu Âu và Mỹ. Ưu điểm của gỗ sồi bao gồm khả năng chống va đập và va đập cao, cũng như khả năng uốn cong dễ dàng bằng hơi nước.

Tuy nhiên, một nhược điểm của gỗ sồi là độ cứng thấp hơn so với một số loại gỗ khác. So với gỗ xoan, gỗ sồi có khả năng bị biến dạng khi qua quá trình sấy khô và phơi. Veneer sồi thường được sử dụng trong thiết kế và sản xuất các loại nội thất thông dụng như bàn học, giá sách, giường ngủ, tủ, bàn ghế, và nhiều loại nội thất khác.

Gỗ Veneer căm xe

Ưu nhược điểm và tính ứng dụng của các loại gỗ veneer
Bề mặt gỗ căm xe

Gỗ căm xe là một loại gỗ phổ biến trong khu vực Tây Nguyên, có nhiều ưu điểm như độ cứng chắc và khả năng chịu lực tốt. Đây là một trong ba loại gỗ được sử dụng phổ biến để làm veneer trong sản xuất nội thất ngày nay. Gỗ căm xe có màu trắng vàng nhạt, với lõi gỗ có vân màu đỏ thẫm và thớ gỗ mịn. Sau khi được lạng mỏng từ gỗ căm xe, veneer căm xe sẽ mang lại màu sắc và các đặc tính của loại gỗ này. Veneer căm xe thường được ứng dụng trong việc sản xuất các loại nội thất như tủ bếp, cánh cửa, tủ tài liệu, và nhiều ứng dụng khác.

Veneer óc chó

Ưu nhược điểm và tính ứng dụng của các loại gỗ veneer
Bề mặt gỗ óc chó

Gỗ óc chó là một loại gỗ được rộng rãi sử dụng trong sản xuất nội thất công nghiệp, với nhiều ưu điểm và tính năng đáng chú ý. Loại gỗ này được tạo ra từ cây óc chó và có độ dày thông thường là 0.3mm. Veneer óc chó thường được dán lên các loại cốt gỗ công nghiệp như gỗ MFC, gỗ HDF, gỗ MDF và các loại tương tự.

Cây óc chó, còn được biết đến với tên gọi Hồ đào/Hạnh đào, có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải. Tên khoa học của cây này là Ficus Hirta Vahl. Thường được trồng ở nhiều nước như Mỹ, đặc biệt là California Walnuts, Canada, Argentina,… Tại Việt Nam, cây óc chó được trồng phổ biến tại các tỉnh biên giới phía Bắc. Cây óc chó có thân cây cao, màu tro và vỏ nhẵn.

Gỗ veneer Tần bì

Ưu nhược điểm và tính ứng dụng của các loại gỗ veneer
Bề mặt gỗ tần bì

Gỗ Tần bì, còn được gọi là Veneer Ash, là một loại gỗ mỏng được lạng từ cây Tần Bì tự nhiên. Loại gỗ này thường được dán lên các cốt khác như ván công nghiệp MDF, MFC hoặc phủ lên ván gỗ tự nhiên. Gỗ Tần bì có nhiều ưu điểm, bao gồm dễ dàng trong quá trình gia công và sản xuất, có khả năng làm việc với ốc vít và móc treo, và có độ mềm vừa phải. Thân cây Tần bì cũng có khả năng chống lại biến đổi thời tiết, với màu sắc và vân gỗ tạo nên tính thẩm mỹ cao.

Gỗ veneer có tốt không, Ưu điểm và nhược điểm của gỗ veneer là gì

Gỗ veneer là một loại gỗ có độ bền không thể sánh bằng gỗ tự nhiên, tuy nhiên, nó lại có ưu điểm là có vân gỗ liền mạch do được dán rất kỹ trên nền ván công nghiệp.

Các sản phẩm gỗ công nghiệp với bề mặt phủ Veneer ngày càng được sử dụng phổ biến với những ưu điểm đáng chú ý. Dưới đây là một số ưu – nhược điểm của các loại gỗ veneer:

Ưu điểm của gỗ veneer 

Tính kinh tế cao, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.

Ưu điểm hàng đầu của loại gỗ này là tính ứng dụng cao. Trong bối cảnh nguồn cung gỗ tự nhiên ngày càng khan hiếm, việc sử dụng gỗ veneer như một tùy chọn thay thế được coi là một giải pháp kinh tế và mang lại hiệu quả cao. Khi được phủ lên các cốt gỗ công nghiệp, veneer mang đến một mặt esthetic cao cấp. Được lạng mỏng từ gỗ tự nhiên, nó giữ được màu sắc, vân gỗ và các đặc tính của loại gỗ đó. Từ một cây gỗ tự nhiên, chúng ta có thể tạo ra nhiều tấm veneer. So với việc sử dụng nguyên khối gỗ tự nhiên, ép veneer giúp tiết kiệm chi phí sản xuất và giảm giá thành của sản phẩm.

Tính thẩm mỹ, chất lượng và độ bền gỗ cao

Loại gỗ này có nhiều ưu điểm, bao gồm khả năng giữ màu tốt, bề mặt ván gỗ luôn sáng bóng và nhẵn mịn, với hoa văn và màu sắc tương tự như gỗ tự nhiên. Khi so sánh với gỗ tự nhiên, tấm veneer mang đến những đặc điểm và lợi ích như không bị tấn công bởi mối mọt, khó bị cong vênh và không bị biến dạng khi thay đổi thời tiết. Điều này giúp tạo ra các sản phẩm nội thất với màu sắc và vân gỗ giống tự nhiên, và mang đến một cái nhìn thẩm mỹ cao.

Có tính ứng dụng cao

Các đơn vị chế biến và sản xuất gỗ công nghiệp có khả năng áp dụng nhiều phương pháp ghép vân, bao gồm ghép vân ngang, vân dọc, vân chéo, chạy chỉ chìm, đảo vân, và nhiều hơn nữa, cho các cốt gỗ công nghiệp từ veneer. Veneer mang đến tính linh hoạt trong thiết kế nội thất, và ngày càng được sử dụng phổ biến trong các gia đình, tổ chức và văn phòng. Gỗ veneer thường được sử dụng để chế biến các sản phẩm nội thất thông dụng như bàn ghế, tủ, kệ, giường, và nhiều loại sản phẩm khác.

Nhược điểm gỗ veneer

Khả năng chịu nước kém

Một trong những hạn chế của veneer khi được kết hợp với ván gỗ công nghiệp là khả năng chống ẩm kém. Dù đã được sơn hoặc xử lý bằng hóa chất, các loại gỗ công nghiệp dán veneer vẫn có khả năng hấp thụ nước. Do đó, gỗ công nghiệp dán veneer thường chỉ được sử dụng cho các sản phẩm nội thất được đặt ở nơi khô ráo và tránh tiếp xúc với độ ẩm.

Chịu nhiệt, chống xước kém

Một nhược điểm lớn khác của gỗ veneer là khả năng chịu nhiệt kém (thậm chí thấp hơn so với nhựa Compact HPL). Veneer có độ dày rất mỏng (khoảng 1-2 mm), do đó dễ bị trầy xước và không có khả năng chịu lực tốt. Trong quá trình chế biến và sản xuất, các đơn vị thi công cần thận trọng để tránh gây trầy xước bề mặt veneer.

Ứng dụng của gỗ veneer trong thực tế

Gỗ veneer sồi là một loại gỗ có bề mặt đẹp và ổn định cao, được rất phổ biến trong sản xuất đồ gỗ như cửa tủ, giường, kệ sách và các sản phẩm trang trí. Lợi thế của gỗ veneer sồi là có thể được sơn màu và đánh bóng để tạo ra các sản phẩm cuối cùng có phong cách phù hợp. Hơn nữa, gỗ veneer sồi cũng có khả năng chống cong vênh và chống mối mọt.

Gỗ veneer có thể dùng làm cửa ra vào
Gỗ veneer có thể dùng làm cửa ra vào

Gỗ veneer được rộng rãi ứng dụng trong đồ nội thất gia đình, văn phòng, khách sạn và các lĩnh vực khác. Với tính chất ít cong vênh tương tự như gỗ tự nhiên và giá thành hợp lý, gỗ veneer trở thành sự lựa chọn của nhiều khách hàng.

Ngày nay, gỗ veneer được sử dụng rộng rãi trong trang trí nội thất, đồ mỹ nghệ, bàn ghế, tủ kệ truyền thống và nhiều sản phẩm khác.

So sánh gỗ veneer và gỗ tự nhiên

Dưới đây là một số điểm tương đồng và khác biệt giữa gỗ Veneer và gỗ tự nhiên:

Gỗ tự nhiên

Gỗ tự nhiên là loại gỗ thịt được xẻ trực tiếp từ cây gỗ và chế biến thành sản phẩm cuối cùng.

Ưu điểm của gỗ tự nhiên là chắc chắn, bền và có vẻ đẹp tự nhiên. Tuy nhiên, gỗ tự nhiên có giá thành cao hơn và có thể bị cong vênh, mối mọt, nứt nẻ nếu không được xử lý và bảo quản đúng cách.

Hơn nữa, việc sử dụng gỗ tự nhiên gây tác động tiêu cực đến môi trường do nhu cầu lớn và sự khan hiếm nguồn gỗ tự nhiên, góp phần vào sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu.

Gỗ Veneer

Để giải thích một cách đơn giản, ván veneer là gỗ tự nhiên. Tuy nhiên, nó là những tấm gỗ được lạng mỏng từ cây gỗ tự nhiên. Độ dày của gỗ veneer thường chỉ từ 1 Rem đến 2 ly. Một cây gỗ tự nhiên có thể tạo ra nhiều tấm veneer.

Ví dụ, nếu có một cây gỗ có độ dày 300mm, rộng 200mm và dài 2500mm, ta có thể lạng được khoảng 1500 – 3000m2 veneer, tùy thuộc vào mức độ mất mát. Sau khi được lạng, gỗ veneer sẽ được dán lên các loại cốt gỗ công nghiệp như MDF, gỗ Ván dán, gỗ figer, gỗ ván dăm để tạo thành các sản phẩm nội thất.

Do lạng từ cây gỗ tự nhiên, bề mặt của veneer không khác gì gỗ tự nhiên.

Bảng màu Gỗ Veneer

Có sự đa dạng trong bảng màu veneer với các loại gỗ có vân khác nhau được sử dụng để tạo ra tấm veneer. Các loại gỗ thường được sử dụng để làm veneer bao gồm gỗ sồi (veneer sồi), xoan đào (veneer xoan đào), tần bì (veneer tần bì), óc chó (veneer óc chó), dẻ gai, thông và nhiều loại gỗ khác. Mỗi loại gỗ mang đến một màu sắc và vân gỗ đặc trưng, tạo nên sự đa dạng và lựa chọn cho việc trang trí và chế tạo nội thất.

Bảng màu tone sáng gỗ veneer
Bảng màu tone sáng gỗ veneer

Veneer gỗ xoan đào mang đến một tone màu từ vàng nhạt đến gần trắng, tùy thuộc vào khu vực nơi cây gỗ được trồng. Màu sắc của veneer xoan đào thường rất tươi sáng và đồng đều.

Veneer gỗ sồi, khác với veneer xoan đào, bao gồm hai loại là gỗ sồi trắng (White oak) và gỗ sồi đỏ (Red oak), thường được nhập khẩu từ Mỹ và Châu Âu. Tại Việt Nam, gỗ sồi đỏ được ưa chuộng hơn vì màu nâu đất đẹp của nó, mang đến không gian ấm cúng và sang trọng.

Ngoài ra, veneer óc chó cũng là một lựa chọn phổ biến trong sản xuất nội thất nhờ vào màu sắc hấp dẫn và cuốn hút. Gỗ veneer óc chó có vẻ ngoài rất đẹp, dễ dàng nhận biết bởi lớp ván gỗ thường có màu trắng kem, trong khi lõi gỗ có màu nâu nhạt hoặc nâu sô-cô-la. Gỗ veneer óc chó thường có sắc đỏ tím và sọc đậm, mang đến một vẻ đẹp nổi bật với vân gỗ rõ nét.

Bảng màu tone nâu đậm gỗ veneer
Bảng màu tone nâu đậm gỗ veneer

Khúc trên chúng ta không thể không nhắc đến veneer gỗ gõ đỏ, một loại veneer đặc biệt được sử dụng rộng rãi trong công trình nội thất. Màu sắc của veneer gỗ gõ đỏ hấp dẫn với sự kết hợp giữa các tông màu nâu đỏ đậm và socola của vân gỗ. Sự hòa quyện này tạo nên một vẻ đẹp tinh tế cho không gian.

Đến đây, chúng ta đã có cái nhìn tổng quan về đặc tính, ưu điểm, nhược điểm và quy trình sản xuất của gỗ veneer. Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm nội thất gia đình, văn phòng, công cộng, trường học… sử dụng gỗ công nghiệp phủ veneer, hãy truy cập vào trang web để tham khảo thêm.

==>>> THAM KHẢO NGAY: Sự khác nhau giữa gỗ công nghiệp MDF và MFC

Zalo
HA NOI
HA NOI
Zalo
HCM
HCM