Gỗ công nghiệp là loại gỗ được sản xuất theo quy trình công nghiệp. Nó bao gồm các thành phần chính như vụn gỗ, bột gỗ, dăm gỗ từ nguồn gốc tự nhiên kết hợp với keo và các hóa chất khác. Khi nói về gỗ công nghiệp loại nào tốt, Nội Thất Hòa Phát DSG Group sẽ chia sẻ thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây.
Xem thêm:
- Tìm hiểu gỗ sơn PU là gì? Quy trình sản xuất gỗ phủ sơn PU
- Mã Màu Gỗ Hòa Phát – Mã Màu Gỗ Melamine
- Ưu nhược điểm và tính ứng dụng của các loại gỗ veneer
- Tủ gỗ Melamine có những ưu điểm gì ?
1. Gỗ công nghiệp là gì?
Gỗ công nghiệp là thuật ngữ dùng để chỉ các loại gỗ được sản xuất trên quy trình công nghiệp. Đây là một phân loại khác biệt so với gỗ tự nhiên. Gỗ công nghiệp được tạo thành từ vụn gỗ, dăm gỗ, bột gỗ và sợi gỗ từ nguồn gốc tự nhiên, kết hợp với chất kết dính và các phụ gia hóa học khác. Loại gỗ này thường sử dụng các loại gỗ có kích thước nhỏ như keo, tràm hoặc từ nhánh cây, vụn gỗ.
Gỗ tự nhiên được xử lý bằng cách cắt nhỏ hoặc nghiền nhỏ, sau đó trộn chung với keo và các chất hóa học khác, và được ép chặt và sấy khô để tạo thành ván gỗ. Quá trình sản xuất gỗ công nghiệp cơ bản bao gồm các bước sau:
- Nghiền hoặc băm nhỏ nguyên liệu gỗ tự nhiên.
- Rửa sạch tạp chất có thể có trong nguyên liệu.
- Trộn nguyên liệu gỗ với keo dính và các chất phụ gia khác.
- Ép thủy lực nguyên liệu đã trộn thành các tấm gỗ có kích thước và độ dày mong muốn.
- Sấy khô để loại bỏ độ ẩm trong tấm gỗ.
Gỗ công nghiệp được cấu tạo từ hai thành phần chính là cốt gỗ và bề mặt. Phần cốt gỗ quyết định đặc tính chất lượng, tuổi thọ và độ bền của gỗ công nghiệp. Phần bề mặt, màu sắc và hoàn thiện, quyết định về khả năng chống bám bụi, tính thẩm mỹ và các tính năng như chống xước, chống cháy, chống ẩm, vv. Hai dòng chính của gỗ công nghiệp được sử dụng rộng rãi là Gỗ MFC (Melamine Faced Chipboard) và Gỗ MDF (Medium Density Fiberboard).
Gỗ công nghiệp đang được ứng dụng ngày càng rộng rãi trong ngành sản xuất nội thất hiện nay. Với mức giá hợp lý, độ bền cao và tính thẩm mỹ đa dạng, gỗ công nghiệp đang thay thế dần các loại gỗ tự nhiên truyền thống. Tuy nhiên, để tìm hiểu gỗ công nghiệp loại nào tốt nhất, chúng ta cần tiếp tục đọc phần tiếp theo của bài viết.
2. Gỗ công nghiệp loại nào tốt?
Trên thị trường hiện đang có nhiều dòng gỗ công nghiệp được sản xuất với công nghệ tiên tiến. Mỗi dòng gỗ này có những đặc điểm, thành phần và quy trình sản xuất riêng biệt. Để tìm hiểu gỗ công nghiệp tốt nhất, chúng ta hãy cùng khám phá đặc điểm của từng dòng gỗ này.
Cốt gỗ ván dăm MFC
Đây là dòng ván gỗ công nghiệp phổ biến nhất trên thị trường với cốt gỗ không mịn và rất dễ phân biệt. Dòng gỗ này được tạo thành từ nhánh cây, cành cây và thân cây từ các rừng trồng. Các loại gỗ phổ biến trong dòng này bao gồm keo, bạch đàn, cao su, tràm,… Đây là loại gỗ có độ bền cơ lý cao, đa dạng về chủng loại và có bề mặt rộng.
Các loại gỗ này được chuyển qua quá trình nghiền nát để tạo thành dăm gỗ, sau đó kết hợp với keo chuyên dụng. Sau đó, chúng được ép thành các tấm ván với độ dày khác nhau, ví dụ: 9mm, 12mm, 15mm, 18mm, 25mm. Cốt ván dăm có nhiều loại như cốt trắng, cốt đen và cốt xanh chống ẩm. Kích thước chuẩn của các tấm ván là 1220mm x 2440mm.
Cốt gỗ MDF
Gỗ công nghiệp MDF được phân thành hai loại, đó là MDF lõi thường và MDF lõi xanh chống ẩm. MDF là từ viết tắt của “Medium Density Fiberboard” trong tiếng Anh. Ván gỗ MDF được tạo ra từ nhánh cây và cành cây sau khi được nghiền nát và trộn với keo. Sau đó, hỗn hợp này được ép thành các tấm ván với độ dày đa dạng như 3mm, 6mm, 9mm, 12mm, 15mm, 18mm, 25mm. Kích thước tiêu chuẩn của ván là 1220mm x 2440mm.
Cấu tạo của ván gỗ MDF bao gồm bột sợi gỗ, chất kết dính, chất chống mối mọt, chống mốc, parafin wax, và bột độn vô cơ.
Cốt gỗ HDF
Gỗ HDF là viết tắt của “High Density Fiberboard” – một dòng ván gỗ có mật độ cao. Gỗ HDF được tạo thành từ 85% gỗ tự nhiên và phần còn lại là chất kết dính và các phụ gia khác. Ván gỗ HDF có màu vàng đậm và bề mặt mịn và nhẵn.
Quy trình sản xuất gỗ HDF bao gồm nấu chín và sấy khô bột gỗ tự nhiên trong môi trường có nhiệt độ cao, từ 100 độ C đến 200 độ C. Quá trình này giúp loại bỏ nước và xử lý nhựa trong gỗ. Bột gỗ được trộn với chất phụ gia, chất bảo vệ gỗ và keo đặc biệt. Sau đó, hỗn hợp gỗ sẽ được ép chặt dưới áp suất cao (từ 850 đến 870 kg/cm2). Cuối cùng, gỗ sẽ được định hình thành các tấm có độ dày từ 6mm đến 24mm và kích thước 2.000mm x 2.400mm.
Ván ép hay cốt gỗ dán (plywood)
Plywood là loại ván gỗ được tạo thành từ gỗ tự nhiên. Gỗ được cắt thành các lớp mỏng có độ dày 1mm. Các lớp gỗ mỏng này được ép kết hợp với chất kết dính. Một điểm mạnh của loại gỗ này là không bị nứt, co ngót hoặc bị tấn công bởi mối mọt. Plywood thường có 3, 5, 7 hoặc 11 lớp. Gỗ dán giúp khắc phục các khuyết điểm của gỗ tự nhiên như cong vênh và co ngót.
Plywood có khả năng chịu lực tốt hơn so với gỗ công nghiệp MFC và MDF. Thường thì các tấm Plywood được phủ bề mặt bằng lớp veneer và sau đó sơn phủ PU để bảo vệ. Melamine cũng là một loại phủ bề mặt phổ biến được sử dụng trên các sản phẩm Plywood.
Gỗ ghép thanh
Gỗ ghép thanh được tạo ra bằng cách sử dụng gỗ rừng trồng làm nguyên liệu chính. Gỗ được cắt thành thanh nhỏ, sau đó được hấp sấy và kết dính bằng keo đặc biệt. Thường thì gỗ ghép thanh này sẽ được phủ lớp veneer để tăng tính thẩm mỹ. Với chất lượng tốt và giá cả hợp lý, gỗ ghép thanh được sử dụng phổ biến. Loại gỗ này không bị cong vênh, co ngót và không bị tấn công bởi mối mọt như gỗ tự nhiên thông thường.
Ván gỗ nhựa
Ván gỗ nhựa, còn được gọi là WPC (Wood Plastic Composite), là một dòng gỗ sử dụng nguyên liệu tổng hợp gồm bột gỗ, nhựa và các chất phụ gia khác. Đặc điểm nổi bật của ván gỗ nhựa là có khả năng uốn cong và định hình dễ dàng. WPC kết hợp cả tính chất của nhựa và gỗ, mang lại nhiều ưu điểm. Ván gỗ nhựa có thể được gia công như gỗ thông thường và cũng có tính năng chống mối mọt, chống mục nát và chống ẩm.
Tấm gỗ nhựa thích hợp sử dụng cho ngoại thất ngoài trời. Nó có màu sắc đa dạng với nhiều hoa văn, màu vân gỗ và màu vân đá. Bề mặt của tấm gỗ nhựa có thể được phủ với nhiều loại sơn như ván gỗ thông thường.
3. Các thương hiệu gỗ công nghiệp trên thị trường hiện nay
- Thương hiệu gỗ công nghiệp nội địa tại Việt Nam: Minh Long, An Cường
- Thương hiệu gỗ công nghiệp Thái Lan: ThaiXin, Erado, ThaiGreen
- Thương hiệu gỗ công nghiệp Malaysia: Janmi, Robina, Inovar
- Thương hiệu gỗ công nghiệp Trung Quốc: Morser, Morser Amazon, WilSon, Flotex, Pago
- Thương hiệu gỗ công nghiệp Châu Âu: Camsan (Thổ Nhĩ Kỳ), AGT, Alder (Đức), Egger, Kronoswiss ( Thụy Sĩ), Quickstep ( Bỉ)…
4. Những câu hỏi phổ biến về gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp
Vật liệu gỗ loại nào bền nhất?
Để hiểu về các loại vật liệu gỗ, hãy xem xét độ bền và sức mạnh của từng loại khi bạn đang chọn vật liệu cho nội thất hoặc công trình của mình.
- Gỗ nguyên khối (solid wood) hoặc gỗ tự nhiên được coi là loại gỗ mạnh nhất và bền nhất trên thị trường hiện nay.
- Ván ép (plywood) nằm ở vị trí thứ hai về độ bền. Đây là một vật liệu gỗ cấu trúc được tạo thành từ nhiều lớp gỗ mỏng ép chồng lên nhau.
- Đối với các vật liệu gỗ công nghiệp, ván sợi mật độ cao (HDF) thường mạnh hơn so với ván sợi trung bình (MDF). Tuy nhiên, MDF lại là vật liệu phổ biến nhất hiện nay do có nhiều ưu điểm về công năng, chi phí và thẩm mỹ.
- Ván dăm (particle board) là một vật liệu có độ bền kém hơn so với các vật liệu khác được đề cập.
Vật liệu gỗ loại nào tuổi thọ cao nhất
Khi nghiên cứu về các loại vật liệu gỗ trong nội thất, điều quan trọng là hiểu về tuổi thọ của từng loại. Tuy nhiên, việc sử dụng đúng cách và đặt gỗ trong môi trường phù hợp sẽ kéo dài tuổi thọ của chúng. Dưới đây là một số thông tin bạn cần lưu ý:
- Gỗ nguyên khối có tuổi thọ cao nhất, có thể kéo dài hàng thế kỷ hoặc vài trăm năm.
- Các loại gỗ công nghiệp như ván ép lõi mút và ván ép veneer nhiều lớp có thể sử dụng trong khoảng 50 năm.
- HDF, MDF, MFC và các loại gỗ công nghiệp tương tự có tuổi thọ từ 15-20 năm trước khi cần thay thế.
Lưu ý rằng các con số này chỉ mang tính chất tương đối và tuổi thọ thực tế của gỗ cũng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như điều kiện sử dụng, bảo quản và chăm sóc.
Vật liệu gỗ nào đắt nhất?
Mỗi dự án, mỗi hạng mục sẽ có ngân sách riêng, do đó khi tìm kiếm vật liệu gỗ cho dự án dân dụng, công nghiệp hoặc thương mại, quan trọng là biết chi phí của từng loại gỗ. Trong danh sách xếp hạng từ cao đến thấp về giá cả: gỗ tự nhiên là vật liệu đắt nhất, tiếp theo là gỗ ván ép verneer, HDF, MDF và cuối cùng là MFC.
Công dụng của các loại gỗ
Dựa trên độ bền của từng loại gỗ, ta có thể áp dụng chúng vào các mục đích sử dụng cụ thể như sau:
- Gỗ tự nhiên thường được sử dụng làm kết cấu gỗ hoặc ốp ván sàn nhà. Nó cũng có thể được sử dụng trong các công trình xây dựng như: cửa sổ, cửa ra vào, cũng như trong các ngành công nghiệp như xưởng sản xuất, tàu thủy, nhà máy, máy bay.
- Ván ép thường được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất cho gia đình và văn phòng, ví dụ như làm mái hoặc sàn nhà, ốp tường, làm nội thất nhà bếp, phòng tắm.
- HDF thường được ưu tiên sử dụng trong nội thất của các khu vực có mật độ giao thông cao, như rạp chiếu phim, văn phòng, khách sạn, trung tâm thương mại, bởi tính năng chống ẩm tốt của nó.
- MDF phổ biến trong các ứng dụng như ốp tường, nội thất nhà bếp, đồ trang trí bằng gỗ, tủ kệ, giường gỗ, kệ sách, và nhiều công trình nội thất khác.
5. Ưu – Nhược điểm của gỗ công nghiệp
Gỗ công nghiệp là lựa chọn phổ biến với nhiều ưu điểm đáng chú ý. Dưới đây là một số ưu điểm và nhược điểm của gỗ công nghiệp.
Ưu điểm
- Không bị co ngót, cong vênh và mối mọt: Gỗ công nghiệp có tính ổn định cao hơn so với gỗ tự nhiên, không bị tác động bởi thay đổi thời tiết, giúp giữ cho bề mặt phẳng và không bị biến dạng.
- Bề mặt nhẵn và phẳng: Gỗ công nghiệp được sản xuất thông qua quy trình công nghiệp, cho phép tạo ra các tấm ván gỗ với bề mặt mịn và phẳng, dễ dàng để làm việc và áp dụng các lớp phủ hoặc vật liệu trang trí khác.
- Đa dạng trong ứng dụng: Với tiết diện lớn và tính linh hoạt, gỗ công nghiệp có thể được ứng dụng trong nhiều bề mặt phẳng và lớn, như sàn, tường, tủ kệ, bàn làm việc và nhiều ứng dụng khác.
- Dễ dàng sơn và trang trí: Gỗ công nghiệp có bề mặt tương đối mịn, dễ dàng để sơn và áp dụng các lớp phủ bề mặt như acrylic, melamine, veneer, laminate. Điều này cho phép tạo ra các hiệu ứng trang trí và màu sắc đa dạng.
- Giá thành phải chăng: So với gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp có mức giá thành thấp hơn, giúp tiết kiệm chi phí trong xây dựng và sản xuất nội thất.
- Nguồn nguyên liệu dồi dào: Gỗ công nghiệp được sản xuất từ các nguồn nguyên liệu như cây trồng hoặc từ phế liệu gỗ, giúp bảo vệ nguồn tài nguyên tự nhiên.
Nhược điểm của gỗ công nghiệp
- Độ dẻo dai và độ bền không bằng gỗ tự nhiên: Gỗ công nghiệp thường không có cấu trúc tế bào tự nhiên dẫn đến độ dẻo dai và độ bền kém hơn so với gỗ tự nhiên.
- Khả năng chịu lực hạn chế
- Hạn chế trạm trổ hoa văn họa tiết
- Chứa chất fomaldheyde: Một số loại gỗ công nghiệp có thể chứa thành phần fomaldheyde, một chất gây hại có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe nếu tiếp xúc lâu dài.
Tuy nhiên, với sự phát triển công nghệ và quy trình sản xuất hiện đại, các nhà sản xuất gỗ công nghiệp đã nỗ lực để cải thiện chất lượng và giảm nhược điểm của gỗ công nghiệp. Việc lựa chọn gỗ công nghiệp đúng chất lượng và đảm bảo an toàn sức khỏe sẽ giúp tận dụng được các ưu điểm của nó trong việc xây dựng và sản xuất nội thất.
Nội thất Hòa Phát là một địa chỉ tin cậy để mua các sản phẩm nội thất gỗ công nghiệp chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu như Hòa Phát, DSG Group. Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm chất lượng cao và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng. Hãy ghé thăm website Hoaphatnoithat.net.vn để tìm hiểu thêm về các sản phẩm và dịch vụ chúng tôi cung cấp.
Xem video giới thiệu về Nội Thất Hòa Phát DSG Group.