Tất tần tật các thông tin liên quan đến gỗ Tần Bì (ASH)

Gỗ Tần Bì hay còn được gọi là gỗ Ash, là một loại gỗ nhập khẩu được rộng rãi sử dụng tại Việt Nam. Gỗ Tần Bì có nhiều ưu điểm và tính năng nổi bật, đặc biệt được áp dụng chủ yếu trong ngành sản xuất nội thất. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về loại gỗ này, được thực hiện bởi Nội Thất Hòa Phát DSG Group.

MỤC LỤC

Xem thêm:

Tìm hiểu về gỗ tần bì

Khái niệm gỗ tần bì?

Gỗ tần bì (Ash) thuộc họ oliu và có nhiều loại khác nhau tùy theo vùng sinh sống. Các loại gỗ tần bì bao gồm tần bì trắng, tần bì xanh, tần bì vàng và tần bì Carolina.
Mặc dù gỗ tần bì và gỗ Sồi Nga không phải là cùng một loại, nhưng chúng có màu sắc và kiểu vân gỗ tương đồng đến hơn 90%. Đồng thời, các tính chất vật lý cơ bản của hai loại gỗ này cũng giống nhau. Do đó, việc sử dụng gỗ tần bì thay thế gỗ Sồi Nga vẫn được khách hàng chấp nhận.

Xuất xứ của gỗ tần bì 

Ngày nay, nguyên liệu gỗ Tần Bì (Ash) chủ yếu được nhập khẩu từ các nước Đông Âu và Bắc Mỹ để sử dụng tại Việt Nam. Một điều đáng chú ý là Tần Bì không phải là một loại cây gỗ tự nhiên, mà là một sản phẩm của tiến bộ khoa học. Loại gỗ này được bảo vệ bởi các chính sách pháp luật nghiêm ngặt trong việc trồng và khai thác từ các quốc gia sản xuất.
Cây gỗ Tần Bì có thể được tìm thấy ở vùng đất trũng dọc theo các vùng đồng bằng duyên hải của châu Âu, châu Mỹ và cũng phổ biến ở các khu rừng của Nga. Những khu vực có khí hậu lạnh thường cho ra gỗ chất lượng cao và vân gỗ đẹp, do đó được ưu tiên trong việc trồng cây Tần Bì.

Gỗ tần bì thuộc nhóm mấy?

Đây là loại gỗ thuộc nhóm IV, đây là một nhóm gỗ có độ bền tương đối tốt, thớ mịn và đẹp. Gỗ Tần Bì có đặc điểm vừa có độ bền khá tốt vừa có tính thẩm mỹ cao.

Đặc điểm của gỗ tần bì

Trọng lượng riêng (độ ẩm 8-13% 0.6
Khối lượng trung bình (độ ẩm 8-13%) 673kg/m3
Độ co rút thể tích (từ khi là gỗ tươi đến khi đạt độ ẩm 8%) 6.2%
Độ giòn 103.425 MPa
Độ đàn hồi 11.997MPa
Sức chịu nén 51.092 MPa
Độ cứng 5871N

Ưu điểm nổi bật

  • Tính thẩm mỹ cao: Loại gỗ này mang lại sự thỏa mãn về mặt thẩm mỹ cho người thợ mộc và người sử dụng. Với màu vân gỗ nhạt, gỗ này có thể dễ dàng được sơn màu theo ý thích để phù hợp với không gian nội thất.
  • Khả năng chịu lực và kháng va chạm tốt: Sản phẩm nội thất từ gỗ Tần Bì có độ bền cao, đảm bảo giá trị sử dụng lâu dài mà không dễ bị hỏng.
  • Khả năng chống mối mọt: Với việc xử lý chống ẩm mốc và mối mọt trước khi sử dụng, loại gỗ này có khả năng chống mối mọt tốt.
  • Khả năng bám đinh, ốc và keo tuyệt vời: Gỗ Tần Bì có khả năng tốt trong việc gắn kết với đinh, ốc và keo, đảm bảo tính chắc chắn và bền bỉ cho sản phẩm hoàn thành.
  • Khả năng chịu lực tổng thể: Gỗ Tần Bì có khả năng chịu lực tốt, với trọng lượng gỗ tương đối nhẹ. Độ kháng va đập của gỗ này cũng thuộc loại tuyệt vời, và nó cũng dễ uốn cong bằng hơi nước.

Đặc tính của gỗ tần bì so với gỗ xoan đào

Tuổi thọ sử dụng của tần bì kém hơn xoan đào

Theo bảng phân loại gỗ Việt Nam, gỗ Xoan Đào thuộc nhóm VI (nhóm 6), trong khi gỗ Tần Bì thuộc nhóm IV (nhóm 4), vì vậy không có sự chênh lệch lớn giữa hai loại gỗ này. Tuy nhiên, nếu so sánh một cách cẩn thận và khách quan nhất, tuổi thọ sử dụng của gỗ Xoan Đào vẫn sẽ cao hơn một chút so với gỗ Sồi.

Tuổi thọ tối đa của cả gỗ Xoan Đào và gỗ Tần Bì là khoảng 15 năm. Mặc dù không phải là tuổi thọ sử dụng rất dài, nhưng với sự tiến bộ trong công nghệ sản xuất và quá trình xử lý chống sâu mọt hiện đại, tuổi thọ này có thể được kéo dài nhiều hơn rất nhiều.

Gỗ tần bì dễ phun chỉnh màu hơn do có màu vân gỗ sáng màu

Gỗ tần bì có sự đa dạng về màu sắc, phụ thuộc vào tuổi đời của gỗ, màu sắc có thể thay đổi từ đậm đến nhạt. Hơn nữa, vân gỗ của nó to và có hình dạng giống như vân núi, tạo ra một cái nhìn độc đáo, vì vậy từ góc độ thẩm mỹ, gỗ tần bì sẽ “vượt trội hơn” so với gỗ xoan đào.

- Gỗ tần bì dễ phun chỉnh màu hơn do có màu vân gỗ sáng màu

Khả năng kháng sâu mọt tương đương

Cả 2 loại gỗ đều có khả năng kháng sâu mọt tương đương, tuy nhiên so với những loại gỗ cao cấp như gỗ Óc Chó hay gỗ Gõ Đỏ, chúng có độ kháng mọt thấp hơn nhiều. Tuy vậy, đối với nhu cầu nội thất ở tầm trung, cả gỗ tần bì và gỗ xoan đào vẫn đáp ứng được yêu cầu.

Giá gỗ Xoan Đào đắt hơn gỗ tần bì 

Theo tìm hiểu, giá gỗ xoan đào trên thị trường hiện nay cao hơn gỗ sồi. Giá của gỗ xoan đào thường cao hơn khoảng 1.5 lần so với gỗ tần bì. Điều này cũng là một yếu tố mà người tiêu dùng có thể dựa vào để đánh giá nhu cầu sử dụng và điều kiện kinh tế của mình.
Với những đặc điểm sinh thái như vậy, gỗ sồi và gỗ xoan đào được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực sản xuất khác nhau. Từ đó, chúng ta cũng có thể có những đánh giá khách quan về vấn đề này.
  • Gỗ tần bì: Với giá cả phải chăng, loại gỗ này thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm nội thất như giường, tủ quần áo, tủ bếp,… Ngoài ra, nó cũng được sử dụng để thi công nội thất toàn bộ cho các dự án như nhà ở, văn phòng công ty,…
  • Gỗ xoan đào: Với màu đỏ đặc trưng và sự thay đổi sang màu đỏ tinh tế khi sử dụng lâu, gỗ xoan đào thường được sử dụng để gia công các sản phẩm nội thất cao cấp, sang trọng. Nó cũng được sử dụng để tạo các món đồ trang trí như lục bình, đồng hồ, tượng,…

Tổng kết: Nói một cách khách quan thì gỗ xoan đào được đánh giá cao hơn về chất lượng. Điều này có thể thấy rõ từ phân loại gỗ theo quy định hiện hành tại Việt Nam. Tuy nhiên, gỗ tần bì có ưu điểm về mặt thẩm mỹ, cho phép khách hàng lựa chọn phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân.

So sánh gỗ tần bì với gỗ sồi

Gỗ tần bì (sồi Nga) có vân gỗ to, thớ gỗ lớn hơn gỗ sồi (sồi Mỹ)

Gỗ tần bì (sồi Nga) có vân gỗ to, thớ gỗ lớn hơn gỗ sồi (sồi Mỹ)
Vân gỗ tần bì (sồi Nga) dạng núi còn gỗ sồi Mỹ là vân dọc với nhiều dăm xước đều nhau. Dựa vào màu sắc và vân, chúng ta dễ dàng phân biệt được hai loại gỗ này.

Chất lượng tần bì và sồi là như nhau

Cả hai loại gỗ đều là gỗ nhập khẩu từ các nước Châu Âu và đã được kiểm duyệt theo các tiêu chuẩn chất lượng cao.

ván gỗ tần bì xẻ

Gỗ sồi cứng hơn tần bì 

Gỗ sồi có khả năng tự nhiên chống sâu mọt trong một thời gian dài mà không cần tác động của quá trình tẩm sấy, đồng thời tủ bếp làm từ gỗ sồi Mỹ cũng có độ bền cao. Trong khi đó, gỗ tần bì thường có cấu trúc nhẹ hơn so với gỗ sồi, nhưng vẫn có khả năng chịu được áp lực nén tốt và dễ dàng sử dụng các loại ốc vít và đinh thông thường.

Màu sắc

Gỗ sồi có màu đậm hơn gỗ tần bì

Giá thành gỗ sồi cao hơn tần bì 

Giá gỗ sồi và gỗ xoan đào tương đương nhau, và cao hơn 1,5 lần giá gỗ Tần bì.
Tổng kết: Gỗ sồi có cấu trúc chắc chắn và bền bỉ hơn so với gỗ tần bì, tuy nhiên, nó cũng có giá thành cao hơn. Gỗ tần bì có giá rẻ hơn và được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm nội thất gỗ tự nhiên giá rẻ.

Giá thành của gỗ tần bì là bao nhiêu?

Giá của tần bì tấm sẽ phụ thuộc vào chất lượng bề mặt. Trong đó, bề mặt AA được coi là chất lượng cao nhất, có màu sắc đồng đều và bề mặt trơn nhẵn. Các loại khác có thể có một số khuyết điểm như chấm đen hoặc màu không tươi sáng.

Loại Quy cách Dài X Rộng X Cao (mm) Đơn giá (VNĐ) / tấm
Tần bì sấy tấm mặt AB 2000 x 1000 x 10 550.000đ
Tần bì sấy tấm mặt AC 2000 x 1000 x 10 500.000đ
Tần bì sấy tấm mặt AC 2000 x 1000 x 12 620.000đ
Tần bì sấy tấm mặt BC 2000 x 1000 x 12 600.000đ
Tần bì sấy tấm mặt AA 2000 x 1000 x 15 680.000đ
Tần bì sấy tấm mặt AB 2000 x 1000 x 15 640.000đ
Tần bì sấy tấm mặt AA 2000 x 1000 x 17 750.000đ
Tần bì sấy tấm mặt AB 2000 x 1000 x 17 700.000đ

Bảng giá gỗ tần bì thanh đã sấy

Gỗ thanh đã trải qua quá trình xẻ và sấy, rất thích hợp để sử dụng trong sản xuất nội thất. Sau khi mua về, bạn có thể sử dụng trực tiếp mà không cần phải qua quá trình phức tạp. Đồng thời, gỗ đã được tẩm sấy với các chất phụ gia, vì vậy bạn có thể yên tâm về việc không bị tấn công bởi mối mọt.

Loại Quy cách Dài X Rộng X Cao (mm) Đơn giá / thanh
Tần bì sấy thanh A 800 x 100 x 8 20.000đ
Tần bì sấy thanh B 1000 x 100 x 8 25.000đ
Tần bì sấy thanh C 1200 x 100 x 8 30.000đ
Tần bì sấy thanh A 800 x 100 x 10 35.000đ
Tần bì sấy thanh B 1000 x 100 x 10 40.000đ
Tần bì sấy thanh C 1200 x 100 x 10 45.000đ
Tần bì sấy thanh A 800 x 100 x 12 40.000đ
Tần bì sấy thanh B 1000 x 100 x 12 45.000đ
Tần bì sấy thanh C 1200 x 100 x 12 50.000đ
Tần bì sấy thanh A 800 x 100 x 15 45.000đ
Tần bì sấy thanh B 1000 x 100 x 15 50.000đ
Tần bì sấy thanh C 1200 x 100 x 15 55.000đ
Tần bì sấy thanh A 800 x 100 x 17 50.000đ
Tần bì sấy thanh B 1000 x 100 x 17 55.000đ
Tần bì sấy thanh C 1200 x 100 x 17 60.000đ
Tần bì sấy thanh A 800 x 100 x 18 52.000đ
Tần bì sấy thanh B 1000 x 100 x 18 57.000đ
Tần bì sấy thanh C 1200 x 100 x 18 63.000đ
Tần bì sấy thanh A 800 x 100 x 20 55.000đ
Tần bì sấy thanh B 1000 x 100 x 20 60.000đ
Tần bì sấy thanh B 1000 x 100 x 24 70.000đ
Tần bì sấy thanh C 1200 x 100 x 24 75.000đ
Tần bì sấy thanh B 1000 x 200 x 18 80.000đ
Tần bì sấy thanh C 1200 x 200 x 18 90.000đ

Giá gỗ tần bì nhập khẩu bao nhiêu 1m3

Tại Việt Nam, có một số nhà cung cấp gỗ tần bì, tuy nhiên chất lượng của sản phẩm không đạt chuẩn cao. Do đặc tính của loại gỗ này phù hợp với khí hậu ôn đới, các nước châu Âu có lợi thế hơn trong việc sản xuất gỗ tần bì. Điều này dẫn đến sự khác biệt về giá cả giữa gỗ tần bì nhập khẩu và gỗ tần bì trong nước.

Loại Tiêu chuẩn Giá thành (VNĐ / m3)
Tần bì xẻ sấy châu Âu 20mm ABC 13.000.000đ
Tần bì xẻ sấy châu Âu 26mm ABC 13.500.000đ
Tần bì xẻ sấy châu Âu 26mm AB 15.000.000đ
Tần bì xẻ sấy châu Âu 29mm, 32mm 13.500.000đ
Tần bì xẻ sấy châu Âu 38mm 14.000.000đ
Tần bì xẻ sấy châu Âu 50mm 14.500.000đ
Tần bì xẻ sấy châu Âu 65mm, 70mm 15.000.000đ
Tần bì xẻ sấy Mỹ rong cạnh 26mm 2 com 13.000.000đ
Tần bì xẻ sấy nội địa 26mm ABC 11.500.000đ
Tần bì xẻ sấy nội địa 20mm AB 14.000.000đ
Tần bì xẻ sấy nội địa 30mm, 40mm, 50mm 14.000.000đ
ần bì xẻ sấy nội địa 60mm 14.500.000đ

Ứng dụng của gỗ tần bì trong đời sống

Gỗ tần bì, còn được gọi là gỗ Ash, sở hữu chất lượng và màu sắc vô cùng tuyệt vời, đặc biệt là vân gỗ tạo nên sự thẩm mỹ độc đáo. Bên cạnh đó, gỗ Ash còn có mức giá hợp lý, điều này đã làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong thiết kế nội thất. Dưới đây là một số ứng dụng của gỗ tần bì mà theo thống kê của Saigonwood, được người tiêu dùng ưa chuộng.

Sàn gỗ tần bì

Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều sự lựa chọn cho sàn gỗ lát sàn với các loại gỗ khác nhau. Tần bì là một trong số đó và được sử dụng phổ biến. Điều đặc biệt của gỗ Tần bì không chỉ nằm ở mức giá hợp lý mà còn ở màu sắc tự nhiên và tính thẩm mĩ cao của nó. Vân gỗ Tần bì có một vẻ đẹp độc đáo, uốn lượn tự nhiên. Màu sắc nhẹ nhàng của Tần bì phù hợp để trang trí nhiều không gian và phong cách nội thất khác nhau.

Giường ngủ gỗ tần bì

Khi tìm kiếm một chiếc giường ngủ, giường làm từ gỗ Tần bì luôn là một lựa chọn hoàn hảo. Với thiết kế đẹp và màu sắc tự nhiên của gỗ, giường Tần bì mang lại cảm giác sang trọng cho không gian phòng ngủ của bất kỳ ai.
Thường thì, khi sử dụng giường ngủ gỗ Tần bì, gia chủ cũng sẽ kết hợp với bàn trang điểm. Điều này giúp tạo ra sự đồng nhất trong không gian nội thất và tăng thêm phong cách sang trọng cho căn phòng.
Gỗ tần bì (Gỗ Ash)
Giường ngủ sử dụng gỗ tần bì mang tính thẩm mỹ cao

Tủ bếp gỗ tần bì

Tủ bếp gỗ Tần bì là một lựa chọn phổ biến của nhiều gia đình. Gỗ Tần bì có nhiều ưu điểm, bao gồm khả năng chống mối mọt, chịu đựng độ ẩm và ít bị cong vênh. Với mức giá phải chăng, không có loại gỗ nào khác có thể so sánh với Tần bì về chất lượng và sự phù hợp cho tủ bếp của bạn.

Cầu thang gỗ tần bì

Gỗ tần bì thường được sử dụng để làm tay nắm và mặt bậc trong cấu trúc của cầu thang. Sử dụng gỗ tần bì trong việc xây dựng cầu thang sẽ mang lại vẻ đẹp sang trọng và hiện đại cho không gian. Không chỉ có tính thẩm mỹ cao, gỗ tần bì còn có mức giá hợp lý, đa dạng về màu sắc và chất lượng tốt, đây là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định của các nhà đầu tư.

Cửa gỗ tần bì

Gỗ tần bì là sự lựa chọn lý tưởng cho các loại cửa thông phòng. Với màu sắc tự nhiên của gỗ tần bì, như màu vàng nhạt hoặc trắng, không gian sẽ trở nên rộng rãi và tươi mới hơn. Đặc biệt, giá cửa gỗ tần bì rất cạnh tranh so với các loại cửa gỗ khác, điều này đã được thể hiện rõ trong báo giá.

Những lưu ý khi sử dụng gỗ tần bì

Gỗ tần bì có khả năng chịu máy tốt, độ bám đinh và bám ốc cao, cũng như có khả năng dính keo tốt. Nó cũng có thể được sơn màu hoặc đánh bóng để hoàn thiện, cho kết quả tốt. Tần bì khá dễ khô, ít có nguy cơ xuống cấp khi sấy khô. Nó cũng có độ ổn định tốt và ít bị biến dạng khi sử dụng.

Hành động Khả năng chịu lực
Cưa Tốt
Bào Tốt
Khoan Tốt
Đục Tốt
Tiện Xuất sắc
Chạm khắc Tốt
Đường gờ trang trí Tốt
Độ bám dính Tốt
Độ bám ốc Tốt
Độ dính keo Tốt
Hoàn thiện Xuất sắc

Lưu ý khâu xử lý nguyên liệu

Một điều cần lưu ý quan trọng khi sử dụng gỗ tần bì (gỗ Ash) là quá trình xử lý nguyên liệu gỗ. Từ việc chuẩn bị và lựa chọn vật liệu, cưa xẻ, sấy khô, đều phải tuân theo quy trình và kỹ thuật chính xác.

Các tấm gỗ tần bì thành phẩm cần có độ ẩm tiêu chuẩn từ 8-12%, bề mặt nhẵn mịn và giữ được màu sắc tự nhiên, đường vân đẹp.

Tấm gỗ cũng cần đảm bảo không bị nứt, toác hoặc cong vênh, để phục vụ cho quá trình gia công sản phẩm nội thất sau này.

Quá trình sấy và ngâm tẩm hóa chất cần thiết sẽ giúp gỗ có khả năng chống ẩm, mốc và mối mọt khi được ứng dụng trong các sản phẩm nội thất trong các công trình. Ngoài ra, việc phủ một lớp sơn 2k lên bề mặt gỗ cũng rất quan trọng để tăng tính thẩm mỹ và hạn chế trầy xước.

Lưu ý trong khâu lắp đặt

Khi tiến hành lắp đặt, cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng để đảm bảo rằng sau khi hoàn thiện, gỗ tần bì sẽ tôn lên vẻ đẹp của căn hộ. Đồng thời, cần phối hợp hài hòa với các thiết kế trang trí và nội thất đã có trước đó.
Vì khả năng chống ẩm và mốc của gỗ tần bì không cao, trước khi tiến hành lắp đặt, cần thực hiện vệ sinh và lót sàn một cách cẩn thận.

Đồng thời, cần để lại khoảng trống nhỏ giữa sàn gỗ và tường để cho phép gỗ tự nhiên co giãn theo thời gian.

Phân loại gỗ tần bì và sử dụng

Điểm đặc biệt của gỗ tần bì là có một loạt các loại khác nhau. Trong khi một số loại gỗ khác như óc chó, thông, lim chỉ có một hoặc hai giống cơ bản, gỗ tần bì lại có từ 5 đến 7 loại khác nhau. Các loại này được phân biệt dựa trên vị trí địa lý và đặc điểm sinh trưởng. Dưới đây là danh sách các loại gỗ tần bì được phân loại.

Gỗ tần bì trắng (White ash)

Gỗ tần bì trắng.
Gỗ tần bì trắng.

Gỗ tần bì trắng được tập trung chủ yếu tại các khu rừng ở Đông Bắc Mỹ. Đặc điểm nổi bật của loại gỗ này là tính cứng, đàn hồi cao và dễ dàng sơn màu. Do đó, gỗ tần bì trắng được sử dụng rộng rãi trong ngành nội thất, đặc biệt là trong các dự án yêu cầu công nghệ gia công và điêu khắc tinh vi.

Gỗ tần bì đen (Black ash)

Loại gỗ này có tên khoa học là Fraxinus Nigra và được trồng chủ yếu ở khu vực Đông Bắc Mỹ, đặc biệt là phía đông Canada. Gỗ tần bì đen, như tên gọi, có màu sắc tối hơn so với các loại khác. Thớ gỗ và vân gỗ thường có sắc màu nâu sậm gần như tương đồng.

Gỗ tần bì Tamo (Tamo ash)

Gỗ tần bì Tamo.
Gỗ tần bì Tamo.

Gỗ tần bì Tamo, hay còn được gọi là Fraxinus Mandshurica, là một loại gỗ có màu sắc đặc trưng và thường được tìm thấy ở vùng Bắc Á, đặc biệt là Nhật Bản và Trung Quốc. Gỗ Tamo có đặc điểm là thân cây có hình dạng biến dạng và không thẳng, do bị ảnh hưởng bởi sự mọc ký sinh của nhiều loại cây khác.

Gỗ tần bì bí ngô (Pumpkin ash)

Fraxinus Profunda, được biết đến với tên gọi Pumpkin ash, là một trong những dòng gỗ tần bì khác. Màu sắc của nó đậm hơn một chút so với các loại khác. Loại gỗ này thường xuất hiện trong hầu hết các khu rừng ở Đông Bắc Mỹ..

Oregon ash

Oregon ash.
Oregon ash.

Oregon ash, còn được gọi là Fraxinus Latifolia, là một trong những loại cây gỗ tần bì lớn nhất hiện nay. Chiều cao của cây trưởng thành có thể lên đến 25m. Chúng phân bố chủ yếu ở khu vực Tây Bắc Mỹ.

European ash

European ash, hay còn được biết đến với tên khoa học Fraxinus Excelsior, là một loại gỗ tần bì phổ biến ở châu Âu, đặc biệt là tại khu vực Tây Nam Á. Thân cây to và bản gỗ rộng, làm cho European ash rất thích hợp để sử dụng làm bàn ghế.

Green ash

Green ash là một loại cây gỗ tần bì mà hiện nay sinh trưởng và phát triển chủ yếu ở miền Đông và miền Trung Bắc Mỹ. Chất lượng của green ash cũng không kém phần tốt so với các loại gỗ khác. Chiều cao của cây trưởng thành có thể đạt từ 15 đến 20m, đồng thời có độ đàn hồi tốt. Green ash được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày của con người.

Ưu điểm và nhược điểm của gỗ tần bì

Loại gỗ này có màu sắc trắng thiên về kem, vàng và vân gỗ đậm màu nổi bật.
Loại gỗ này có màu sắc trắng thiên về kem, vàng và vân gỗ đậm màu nổi bật.

Ưu điểm

  • Có khả năng chịu lực và kháng va chạm tổng thể rất tốt. Điều này đảm bảo rằng các sản phẩm nội thất làm từ loại gỗ này có độ bền cao, mang lại giá trị sử dụng lâu dài mà không dễ hỏng hóc.
  • Có khả năng bám đinh, ốc vít và keo tuyệt vời, giúp cho các sản phẩm hoàn thành có độ bền và độ chắc chắn cao.
  • Dễ dàng uốn cong bằng hơi nước mà không gây nứt vỡ trong quá trình sử dụng. Đồng thời, quá trình sấy khô cũng nhanh chóng mà không làm biến dạng gỗ.
  • Màu sắc của trang nhã, có thể sơn màu hoặc đánh bóng để tăng giá trị thẩm mỹ. Vân gỗ đều màu, mảnh và có màu đậm hơn thịt, tạo nên chiều sâu và sự sang trọng cho sản phẩm.
  • Có trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc di chuyển và chế tác.
  • Đây là một loại gỗ thân thiện với sức khỏe con người và có giá thành phù hợp với nhiều hộ gia đình.

Nhược điểm

Lõi gỗ  ít chịu thấm hóa chất bảo quản, tuy nhiên, phần dát gỗ vẫn có khả năng ngấm hóa chất. Do đó, cần xử lý cẩn thận và để các sản phẩm làm từ loại gỗ này trong không gian thoáng đáng và khô ráo.

Cách bảo quản sản phẩm từ gỗ tần bì

Đầu tiên, cần lưu ý rằng gỗ tần bì và các sản phẩm từ loại gỗ này không nên để ngoài trời quá lâu. Điều này có thể gây mòn, nứt gãy và làm mất màu gỗ. Hãy thường xuyên vệ sinh bề mặt gỗ bằng khăn mềm và khô để loại bỏ bụi bẩn. Tránh sử dụng chất tẩy rửa có tính ăn mòn cao và thay vào đó hãy sử dụng dầu lau để giữ cho tần bì luôn sáng bóng như mới.

Khi đặt các sản phẩm nội thất từ gỗ tần bì, hãy chọn những vị trí khô ráo, tránh nơi ẩm ướt, ánh sáng trực tiếp và xa nguồn nhiệt. Đừng đặt vật nóng lên bề mặt gỗ, vì điều này có thể làm hỏng sơn và gây nứt nẻ cho gỗ.

Gỗ tần bì là một loại gỗ tự nhiên có giá thành rẻ, được sử dụng phổ biến trong việc sản xuất nội thất. Hy vọng với những thông tin trên mà Hòa Phát Nội Thất đã chia sẻ, bạn hiểu rõ hơn về ưu nhược điểm của gỗ tần bì và vai trò quan trọng của nó trong thiết kế nội thất.

Xem video giới thiệu về Nội Thất Hòa Phát DSG Group.

Zalo
HA NOI
HA NOI
Zalo
HCM
HCM